--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏ tường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏ tường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏ tường
+ verb
to understand thoroughly, to seize through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ tường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏ tường"
:
tai tiếng
thao túng
thất thường
thầy tướng
thể thống
thủ tướng
to tướng
tỏ tường
tố tụng
tốt tiếng
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
tỏ tường
:
to understand thoroughly, to seize through
+
đàn hồi
:
elastic, resilient
+
'twixt
:
(viết tắt) của betwixt